Mai vàng là một loài cây hoa kiểng đặc trưng của ngày Tết truyền thống tại Việt Nam. Với màu vàng rực rỡ và tên gọi đặc trưng, chúng đã chiếm được vị trí quan trọng trên thị trường cây hoa kiểng. Mỗi năm, ngành sản xuất hoa kiểng, đặc biệt là cây hoa mai vàng mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho nông dân. Tuy nhiên, cây mai vàng thường bị tấn công bởi một số loài sâu và bệnh phổ biến như nhện đỏ, bệnh đốm đồng, bệnh rỉ sét và bù lạch. Dưới đây là các triệu chứng và cách phòng trừ những loại bệnh này.
1. Nhện đỏ
Triệu chứng
Nhện đỏ thường rất nhỏ và khó thấy nếu bạn không kiểm tra cẩn thận. Cả nhện trưởng thành và con non chúng đều sống trên bề mặt của lá cây mai và cắn vào biểu bì lá cây để hút chất dịch. Khi cây mai vào giai đoạn bánh tẻ, lá sẽ bị những vết trắng giống bụi cám, sau đó chuyển sang màu xanh đậm và nâu. Nếu không xử lý kịp thời, lá cây mai sẽ trở nên cứng và ảnh hưởng đến sự phát triển của cây, đặc biệt trong mùa khô. Vì cơ thể của nhện rất nhỏ, bạn thường không thể nhìn thấy chúng mà chỉ nhận biết qua triệu chứng gây hại trên lá. Do đó, nhiều người trồng cây mai đã nhầm lẫn bệnh này với các vấn đề khác và không xử lý đúng cách.
https://lh4.googleusercontent.com/iipFRBYy90798sVSydFzhkKmfuq_v4AcYeppZkMQZSky2AjKkW7FINNAjSDya6rvftlQZlsTZkDZgFfsEaXyp1zzGmKPeomIH2dDnYd6PikIH5pVxWa5mnoQoZMiYAv-etXJq5DzQsfUFBy_bjOD_ww
>> Mời bạn xem thêm bài viết : Mai vàng là gì ? có mấy loại mai vàng phổ biến ở VIệt Nam ?
Phòng trừ
Để ngăn chặn loài nhện này, bạn có thể thực hiện các công việc sau:
Tránh trồng hoặc đặt chậu mai quá sát nhau để đảm bảo vườn mai được thông thoáng.
Hằng ngày khi tưới nước và chăm sóc vườn mai, hãy kiểm tra lá cây, đặc biệt là lá từ giai đoạn bánh tẻ trở đi, để phát hiện nhện đỏ kịp thời. Vì cơ thể của nhện rất nhỏ, bạn cần sử dụng kính lúp hoặc kiểm tra bằng cách đặt lá cây có nghi ngờ trên giấy và kiểm tra một cách gián tiếp. Nếu bạn thấy những chấm màu vàng, xanh hoặc đỏ trên giấy, thì đó là dấu hiệu của nhện gây hại.
Khi phát hiện nhiều nhện trên cây mai, bạn có thể sử dụng các loại thuốc như Danitol 10EC, Comite 73EC, Pegasus 500SG, Ortus 5SC, Cascade 5EC, Nissuran 5EC, Sirbon 5EC, Kelthane 18.5EC để phun xịt. Hãy luân phiên giữa các loại thuốc để tránh tạo sự kháng thuốc. Đọc hướng dẫn sử dụng trên nhãn thuốc để biết liều lượng và cách sử dụng.
2. Bệnh đốm đồng
Triệu chứng
Bệnh đốm đồng không chỉ tác động lên cây mai vàng mà còn có thể xuất hiện trên nhiều loại cây thân gỗ khác, đặc biệt là cây ăn trái như cam, quýt, chôm chôm, nhãn, bưởi, mãng cầu, sầu riêng, mít, xòai. Ban đầu, vết bệnh chỉ là những đốm nhỏ có kích thước khoảng vài ly. Nếu có điều kiện thời tiết thuận lợi như độ ẩm cao trong vườn, thiếu ánh nắng, thì bệnh có thể phát triển nhanh chóng. Vết bệnh thường có hình tròn hoặc hình bầu dục, có màu xám trắng hoặc xám xanh da trời. Theo thời gian, vết bệnh lớn dần và có thể lan rộng ra xung quanh, tạo thành các hình dạng khác nhau. Nếu nặng, vết bệnh có thể kết hợp và tạo ra hình dạng không đều, màu sắc loang lổ giống như da hổ. Bệnh thường phát triển trên vỏ cây già cỗi và thường bị ảnh hưởng bởi bệnh này.
Phòng trừ
Hạn chế trồng và sắp xếp các chậu mai quá gần nhau để đảm bảo vườn mai thoáng mát, khô ráo, và ánh nắng mặt trời có thể chiếu vào dưới tán cây. Điều này giúp hạn chế sự phát triển của bệnh.
Thiết kế mặt liếp để trồng mai hoặc đặt chậu mai theo hình mai rùa và tạo ra các rãnh thóat nước để nước không đọng lại trên mặt vườn trong mùa mưa.
Đối với các gốc mai đã bị bệnh nhiều, bạn có thể sử dụng bàn chải để làm sạch vết bệnh trên thân cây và cành.
Bạn cũng có thể sử dụng nước vôi hoặc dung dịch thuốc Bóóc đô 1% để quét lên thân cây vào đầu mùa mưa để ngăn chặn sự xâm nhập và lây lan của bệnh. Bạn cũng có thể sử dụng một số loại thuốc gốc đồng như Copper-B, Coc 85, Copper-Zinc hoặc Zinccopper để phun xịt lên các nơi thường bị bệnh trên thân và cành.
3. Bù lạch (Bọ trĩ)
Triệu chứng
Bù lạch có đặc điểm là khi cây mai phát triển đọt non, con trưởng thành của chúng sẽ di chuyển đến để đẻ trứng trên những đọt lá non. Sau một thời gian, trứng sẽ nở ra thành con bù lạch non (ấu trùng). Cả con trưởng thành và ấu trùng đều chích hút nhựa của lá non, tạo ra những vết trắng nhỏ giống như bụi cám. Những lá bị hại sẽ mất dần dưỡng chất, phát triển không bình thường, nhỏ lại, mép lá khô cháy và cong lên, trở nên thô cứng.
Khi lá bị hại chuyển sang giai đoạn bánh tẻ và già, thức ăn không phù hợp, bù lạch sẽ di chuyển sang lá non khác để tiếp tục chích hút và gây hại. Bù lạch thường gây hại nhiều trong mùa khô, và mật độ của chúng giảm dần khi mùa mưa đến.
Phòng trừ
Khi tưới nước cho cây mai, bạn nên sử dụng máy bơm có áp suất mạnh và xịt nước thẳng vào những nơi bù lạch "cư trú" để rửa chúng ra khỏi cây. Cách này cũng giúp giảm số lượng các loại côn trùng gây hại khác như nhện đỏ và rệp sáp.
Nếu số lượng bù lạch quá nhiều, bạn có thể sử dụng một số loại thuốc trừ sâu thông thường như Malvate 21EC, Trebon 10EC, Confidor 100SL, Admire 050EC, Regent 5SC. Khi phun xịt thuốc, hãy đảm bảo phun đều cả mặt dưới của lá cây. Hãy đọc hướng dẫn sử dụng thuốc được in trên nhãn.
>> Xem thêm bài viết tiếp theo :Tổng hợp giá cây mai vàng tết năm 2024.
4. Bệnh rỉ sét
Triệu chứng
Bệnh rỉ sét thường xuất hiện và gây hại trên lá cây mai sau khi chúng đã vào giai đoạn bánh tẻ. Ban đầu, vết bệnh chỉ là các chấm nhỏ màu nâu. Sau đó, chúng lớn dần thành các vết lớn như hạt tấm hoặc hạt mè. Đa số vết bệnh nằm trong lá, nhưng đôi khi cũng có vết nằm ở mép lá. Một điểm đặc biệt của bệnh rỉ sét trên cây mai là không có các cục u và khối bột màu gạch non nổi lên như trên các cây trồng khác. Vết bệnh thường xuất hiện trên cả mặt trên và mặt dưới của lá cây mai, và xung quanh vết bệnh thường có một vùng vàng nhỏ bao quanh.
Bệnh rỉ sét thường phát triển nhiều hơn trong mùa mưa.
Phòng trừ
Thường xuyên kiểm tra vườn mai, đặc biệt là vào mùa mưa, để phát hiện sớm và ngăn chặn bệnh.
Khi phát hiện bệnh, bạn có thể sử dụng các loại thuốc như COC 85WP, Vidoc 30WP, Vidoc 80BTN, Vidoc 50HP, Batocide 12WP, Viben-C 50BTN để phun xịt. Nên phun đều cả mặt dưới và mặt trên của lá mai. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc trên nhãn.
Thu gom thường xuyên các cành cây bị bệnh và không thể phục hồi để tiêu hủy. Khi cắt, cắt sâu vào phần vùng bị bệnh để ngăn sự phát triển và lây lan của bệnh sang cây khác hoặc các cành non trong tương lai.